dwarf buffalo
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dwarf buffalo+ Noun
- (động vật học) trâu anoa
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
anoa Anoa depressicornis
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dwarf buffalo"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "dwarf buffalo":
dwarf buffalo dwarf buffalo - Những từ có chứa "dwarf buffalo":
dwarf buffalo dwarf buffalo - Những từ có chứa "dwarf buffalo" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
chọi chạng nghé trâu lùn tịt lùn oắt con lùn tè cầm tinh mòng more...
Lượt xem: 486